Có 1 kết quả:
恍如隔世 huǎng rú gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕˋ
huǎng rú gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like a thing of the previous generation
(2) as if it were a lifetime ago
(2) as if it were a lifetime ago
Bình luận 0
huǎng rú gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0